Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ái ân
[ái ân]
|
to kiss and cuddle
Từ điển Việt - Việt
ái ân
|
danh từ
tình yêu đằm thắm đôi trai gái
Kể làm sao xiết muôn vàn ái ân. (Truyện Kiều) Cầu này là cầu ái ân Một trăm con gái rửa chân cầu này. (Ca dao)
động từ
vợ chồng ăn ở đằm thắm với nhau
Vợ chồng bao năm ái ân mặn nồng